Colosure Gold Advance Bone Sure
Đối tượng sử dụng: Người từ 18 tuổi trở lên, người cần bổ sung canxi giúp xương chắc khoẻ.
Công dụng:
- Bổ sung canxi giúp xương chắc khoẻ, ngừa loãng xương.
- Hỗ trợ sức khoẻ hệ tiêu hoá, giúp ăn ngủ ngon.
- Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và miễn dịch.
- Bổ sung năng lượng cho cơ thể vận động.
Hướng dẫn sử dụng:
- Rửa tay và dụng cụ pha thật sạch sẽ, đun sôi dụng cụ pha trong vòng 5 phút.
- Đun sôi nước sạch trong vòng 5 phút, để nguội dần xuống 40°C – 50°C.
- Pha theo bảng hướng dẫn và sử dụng muống lường có sẵn trong lon.
- Đậy nắp, lắc đều dụng cụ để tan hoàn toàn.
Bảo quản:
Lon đã mở phải được đậy kín, giữ nơi khô mát nhưng không giữ lạnh. Khi đã mở lon sử dụng trong vòng 1 tháng.
Thông tin dinh dưỡng:
HOẠT CHẤT | ĐƠN VỊ TÍNH | TRONG 100G BỘT |
Năng lượng | kcal/100g | 299,28-448,92 |
Protein | g | 13,6-20,4 |
Lipid | g | 6,16-9,24 |
Carbohydrate | g | 47,36-71,04 |
Inulin/Fos | g | 0,96-1,44 |
Độ ẩm | g | 3,68-5,52 |
Collagen Peptide | g | 1,48-2,22 |
Glucosamine | mg | 40-60 |
HMB | mg | 25,6-38,4 |
Sữa non | mg | 248-372 |
Bird’s nest extract | mg | 24-36 |
DHA | mg | 2,8-4,2 |
Latium | mg | 12-18 |
Pufa | mg | 88-132 |
Mufa | mg | 101,6-152,4 |
Choline | mg | 15,12-22,68 |
Lysine | mg | 89,6-134,4 |
Canxi | mg | 944-1416 |
Phốt Pho | mg | 520-780 |
Kẽm | mg | 1,2-1,8 |
Sắt | mg | 3,4-5,1 |
Magie | mg | 20,16-30,24 |
Natri | mg | 19,44-29,16 |
Kali | mg | 59,6-89,4 |
lod | μg | 13,6-20,4 |
Vitamin A | IU | 262-393 |
Vitamin D3 | IU | 46,88-70,32 |
Vitamin E | IU | 11,36-17,04 |
Vitamin B1 | μg | 117,2-175,8 |
Vitamin B3 | μg | 1480-2220 |
Vitamin B5 | μg | 465,6-698,4 |
Vitamin B6 | μg | 156,8-235,2 |
Vitamin K2 | μg | 0,76-1,14 |
Vitamin C | mg | 16-24 |